1 | | 265 đức giáo hoàng/ Nguyễn Thành Thống . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13604, DM13605, M115092, M115093, M115094, VL34589, VL34590 |
2 | | 33 chiến lược của chiến tranh/ Robert Greene; Nguyễn Thành Nhân: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 586tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM24488, M149509, M149510, M149511, PM038348, VL000629, VL51083, VL51084 |
3 | | 33 chiến lược của chiến tranh: 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực/ Robert Greene; Nguyễn Thành Nhân dịch . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 586tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM30280, M165849, M165850, PM047750 |
4 | | 360 bài toán chọn lọc hình học giải tích : ôn thi đại học theo phương pháp mới / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng,Trần Thái Hùng . - H. : Giáo dục, 1997. - 317tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006275, VN.014119, VN.015757 |
5 | | 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực/ Robert Greene; Dịch: Nguyễn Minh Hoàng, Nguyễn Thành Nhân . - In lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 501tr.; 23cm Thông tin xếp giá: M165833, M165834, PM047741, VL002939, VL53907 |
6 | | 50 bộ đề toán ôn thi tú tài / Nguyễn Thành Long . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 287tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006350, VN.016743 |
7 | | Anh trai em gái/ Tào Đình; Nguyễn Thành Phước: dịch . - H.: Hội nhà văn, 2008. - 393tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12226, DM12227, M113243, M113244, M113245, M113248, VL33312, VL33313 |
8 | | Ánh sao nà mạ: Kịch nói/ Hoài Giao, Nguyễn Thành . - H.: Kim Đồng, 1986. - 83tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32776, VV32777 |
9 | | Ánh sáng tháng mười/ Nguyễn Thành Lê . - H.: Sự thật, 1987. - 16tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV34930, VV34931 |
10 | | Áo ai xanh cho lòng ai vương vấn/ Thanh Dị Trần; Nguyễn Thành Phước dịch . - H.: Văn học, 2017. - 478tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM27371, M158015, M158016, M158017, PM042960, PM042961, VV015097, VV80305 |
11 | | Ba đồng ghi - nê/ Virginia Woolf; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M176428, M176429, PM053553, PM053554, VV022138, VV87388 |
12 | | Basic IELTS writing/ Wang Yue Xi chủ biên; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 171tr.; 26cm Thông tin xếp giá: M167377 |
13 | | Bà Dalloway/ Virginia Woolf; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM26199, M154994, M154995, M154996, PM041080, PM041081, VV013915, VV79035 |
14 | | Bà mẹ dũng cảm: Truyện tranh / Trần Ninh Hồ, Nguyễn Thành Chương: minh họa . - H.: Nxb. Văn hóa, 1979. - 53tr.: minh họa; 17cm Thông tin xếp giá: TNN1373, TNN1375, TNN95, TNN96, TNN97, TNN98 |
15 | | Bác Hồ về châu Phi/ Nguyễn Thành . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 244tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3951, HVV3952 |
16 | | Bác Hồ với châu Phi/ Nguyễn Thành . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 244tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM1511, VV68611 |
17 | | Bách khoa khoa học / Phạm Cao Hoàn chủ biên, Phạm Khải , Đỗ Đức Công, Nguyễn Bá Chuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Thành Lâm . - H. : Phụ nữ, 1997. - 337tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TC.001184 |
18 | | Báo chí cách mạng Việt Nam 1925 - 1945/ Nguyễn Thành . - H.: Khoa học xã hội, 1984. - 347tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31199 |
19 | | Báo chí cách mạng Việt Nam 1925-1945 / Nguyễn Thành . - H. : Khoa học xã hội, 1984. - 546tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000219, VN.004427, VN.004428, VN.004704 |
20 | | Bát cơm cụ Hồ: Bút ký/ Nguyễn Thành Long . - H.: Văn nghệ, 1955. - 61tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN13068 |
21 | | Bản tin chiều / Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch. Tập 1 . - H. : Quân đội nhân dân, 1992. - 407tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.008845 |
22 | | Bản tin chiều / Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch. Tập 2 . - H. : Quân đội nhân dân, 1992. - 377tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.008846 |
23 | | Bản tin chiều / Athur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch . - H. : Quân đội nhân dân, 1992. - nhiều tập ; 20cm |
24 | | Bản tin chiều: Tiểu thuyết/ Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo: dịch . - H.: Văn học, 1999. - 861tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV60775, VV60776 |
25 | | Bản tin chiều: Tiểu thuyết/ Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Thảo: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1992. - 377tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M44987, VV44168 |
26 | | Bản tin chiều: Tiểu thuyết/ Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Thảo: dịch, T. 1 . - H.: Quân đội nhân dân, 1992. - 407tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV44165, VV44166, VV44167 |
27 | | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin/ Margaret Mc Alpine; Nguyễn Thành Long: dịch . - H.: Kim đồng, 2008. - 60tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL7041, TNL7042 |
28 | | Bên nhau trọn đời: tiểu thuyết/ Cố Mạn; Nguyễn Thành Phước: dịch . - Tái bản, chỉnh sửa và bổ sung. - H.: Văn học; Công ty sách Bách Việt, 2014. - 364tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23183, M144945, M144946, M144947, PM031193, PM036036, PM036037, VV010883, VV74328, VV74329 |
29 | | Bí mật rừng Pha Luông/ Nguyễn Thành Phong . - H.: Kim Đồng, 2004. - 435tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TN16859, TN16861 |
30 | | Bí mật rừng pha luông: Kịch bản phim truyền hình 5 tập/ Nguyễn Thành Phong . - H.: Kim đồng, 2004. - 435tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TNN6206, TNN6207 |
|